Có 2 kết quả:

酝酿 yùn niàng ㄩㄣˋ ㄋㄧㄤˋ醞釀 yùn niàng ㄩㄣˋ ㄋㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of alcohol) to ferment
(2) (of a crisis) to be brewing
(3) to mull over (an issue)
(4) to hold exploratory discussions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of alcohol) to ferment
(2) (of a crisis) to be brewing
(3) to mull over (an issue)
(4) to hold exploratory discussions

Bình luận 0